You are here
spongy là gì?
spongy (ˈspʌnʤi)
Dịch nghĩa: xốp
Tính từ
Dịch nghĩa: xốp
Tính từ
Ví dụ:
"The spongy texture of the cake made it very enjoyable
Kết cấu mềm mại của bánh làm cho nó rất dễ chịu. "
Kết cấu mềm mại của bánh làm cho nó rất dễ chịu. "