You are here
sponsor là gì?
sponsor (ˈspɒnsə)
Dịch nghĩa: tài trợ
Danh từ
Dịch nghĩa: tài trợ
Danh từ
Ví dụ:
"The company will sponsor the local sports team
Công ty sẽ tài trợ cho đội thể thao địa phương. "
Công ty sẽ tài trợ cho đội thể thao địa phương. "