You are here
sponsorship là gì?
sponsorship (ˈspɒnsəʃɪp)
Dịch nghĩa: sự tài trợ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tài trợ
Danh từ
Ví dụ:
"The sponsorship helped the charity event raise a lot of money
Sự tài trợ đã giúp sự kiện từ thiện quyên góp được nhiều tiền. "
Sự tài trợ đã giúp sự kiện từ thiện quyên góp được nhiều tiền. "