You are here
spooling là gì?
spooling (ˈspuːlɪŋ)
Dịch nghĩa: sự quấn dây
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quấn dây
Danh từ
Ví dụ:
"The spooling process is crucial for printing large documents
Quy trình cuộn là rất quan trọng để in các tài liệu lớn. "
Quy trình cuộn là rất quan trọng để in các tài liệu lớn. "