You are here
sporangium là gì?
sporangium (spəˈrænʤiəm)
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Ví dụ:
"The sporangium is a structure where spores are produced
Sporangium là cấu trúc nơi các bào tử được sản xuất. "
Sporangium là cấu trúc nơi các bào tử được sản xuất. "