You are here
spore là gì?
spore (spɔː)
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Ví dụ:
"The spore can survive in harsh conditions
Bào tử có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. "
Bào tử có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. "