You are here
sporoplasm là gì?
sporoplasm (sporoplasm)
Dịch nghĩa: bào tử chất
Danh từ
Dịch nghĩa: bào tử chất
Danh từ
Ví dụ:
"The sporoplasm is a cell or tissue that gives rise to spores
Sporoplasm là tế bào hoặc mô tạo ra bào tử. "
Sporoplasm là tế bào hoặc mô tạo ra bào tử. "