You are here
spring equinox là gì?
spring equinox (sprɪŋ ˈɛkwɪnɒks)
Dịch nghĩa: điểm xuân phân
Danh từ
Dịch nghĩa: điểm xuân phân
Danh từ
Ví dụ:
"The spring equinox marks the beginning of spring
Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân. "
Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân. "