You are here

sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly là gì?

sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈklæpər ænd ˈklæpər əˈsɛmbli)
Dịch nghĩa: Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp
Ví dụ:
Sprinkler Alarm Valve Clapper and Clapper Assembly: The clapper and clapper assembly are components in the alarm valve that help control water flow and alarm signals. - Clapper và bộ phận clapper là các thành phần trong van báo động giúp kiểm soát lưu lượng nước và tín hiệu cảnh báo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến