You are here

sprinkler alarm valve water motor alarm là gì?

sprinkler alarm valve water motor alarm (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtər əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler
Ví dụ:
Sprinkler Alarm Valve Water Motor Alarm: The water motor alarm in the valve activates an alarm when water flow is detected. - Cảnh báo động cơ nước trong van kích hoạt cảnh báo khi phát hiện dòng nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến