You are here
sprinkler [sprinkler head] là gì?
sprinkler [sprinkler head] (ˈsprɪŋklə [ˈsprɪŋklə hɛd])
Dịch nghĩa: Sprinkler (đầu phun sprinkler)
Dịch nghĩa: Sprinkler (đầu phun sprinkler)
Ví dụ:
Sprinkler [Sprinkler Head]: The sprinkler head releases water to extinguish fires when triggered. - Đầu phun nước giải phóng nước để dập tắt đám cháy khi được kích hoạt.