You are here

sprinkler system alternate là gì?

sprinkler system alternate (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm ˈɒltəneɪt)
Dịch nghĩa: Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
Ví dụ:
Sprinkler System Alternate: The alternate sprinkler system provides a backup option in case the primary system fails. - Hệ thống phun nước thay thế cung cấp một tùy chọn dự phòng trong trường hợp hệ thống chính bị hỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến