You are here
sprinkler system alternate là gì?
sprinkler system alternate (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm ˈɒltəneɪt)
Dịch nghĩa: Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
Dịch nghĩa: Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên
Ví dụ:
Sprinkler System Alternate: The alternate sprinkler system provides a backup option in case the primary system fails. - Hệ thống phun nước thay thế cung cấp một tùy chọn dự phòng trong trường hợp hệ thống chính bị hỏng.