You are here

sprinkler system dry pipe là gì?

sprinkler system dry pipe (ˈsprɪŋklə ˈsɪstəm draɪ paɪp)
Dịch nghĩa: Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô
Ví dụ:
Sprinkler System Dry Pipe: The dry pipe sprinkler system keeps the pipes filled with air or nitrogen until activation. - Hệ thống phun nước ống khô giữ cho các ống được lấp đầy bằng không khí hoặc nitơ cho đến khi được kích hoạt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến