You are here
Square là gì?
Square (skweə)
Dịch nghĩa: Hình vuông
Danh từ
Dịch nghĩa: Hình vuông
Danh từ
Ví dụ:
"The house has a square layout with four rooms
Ngôi nhà có thiết kế hình vuông với bốn phòng. "
Ngôi nhà có thiết kế hình vuông với bốn phòng. "