You are here
squashed là gì?
squashed (skwɒʃt)
Dịch nghĩa: bẹp dí
Tính từ
Dịch nghĩa: bẹp dí
Tính từ
Ví dụ:
"The book was squashed between the other items on the shelf
Cuốn sách bị ép chặt giữa các vật phẩm khác trên kệ. "
Cuốn sách bị ép chặt giữa các vật phẩm khác trên kệ. "