You are here

Staff Sergeant là gì?

Staff Sergeant (stɑːf ˈsɑːʤᵊnt)
Dịch nghĩa: Thượng Sĩ
Ví dụ:
Staff Sergeant: The staff sergeant is responsible for training and leading junior enlisted personnel. - Trung sĩ trưởng chịu trách nhiệm huấn luyện và chỉ huy các quân nhân cấp dưới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến