You are here

Stagged tooth milling cutter là gì?

Stagged tooth milling cutter (stæɡd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay răng so le
Ví dụ:
The staggered tooth milling cutter has teeth arranged in a staggered pattern to reduce vibrations - Dao phay răng xen kẽ có các răng được sắp xếp theo kiểu xen kẽ để giảm rung động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến