You are here

stairway, fire-fighting là gì?

stairway, fire-fighting (ˈsteəweɪ, ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: Cầu thang chữa cháy
Ví dụ:
Stairway, Fire-Fighting: The fire-fighting stairway was designed to be wide and unobstructed to allow for safe evacuation and access. - Cầu thang cứu hỏa được thiết kế rộng rãi và không bị cản trở để cho phép di tản và tiếp cận an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến