You are here
stampeding là gì?
stampeding (stæmˈpiːdɪŋ)
Dịch nghĩa: sự chạy tán loạn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chạy tán loạn
Danh từ
Ví dụ:
"The herd of cattle was stampeding across the field
Đàn gia súc đang chạy hỗn loạn qua cánh đồng. "
Đàn gia súc đang chạy hỗn loạn qua cánh đồng. "