You are here

Stanced là gì?

Stanced (stɑːnst)
Dịch nghĩa: Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đất
Ví dụ:
Stanced vehicles are known for their lowered and widened stance, giving them a dramatic appearance. - Những chiếc xe có tư thế (stanced) nổi tiếng với tư thế thấp và rộng, mang lại vẻ ngoài ấn tượng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến