You are here

Stand-up paddleboarding (SUP) là gì?

Stand-up paddleboarding (SUP) (ˈstændʌp paddleboarding (sʌp))
Dịch nghĩa: Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUP
Ví dụ:
Stand-up paddleboarding (SUP) involves standing on a large board and paddling through water. - Lướt ván đứng liên quan đến việc đứng trên một chiếc ván lớn và chèo qua nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến