You are here
standardization là gì?
standardization (ˌstændədaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự chuẩn hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chuẩn hóa
Danh từ
Ví dụ:
"Standardization of the processes improved efficiency
Việc chuẩn hóa các quy trình đã cải thiện hiệu quả. "
Việc chuẩn hóa các quy trình đã cải thiện hiệu quả. "