You are here

Standby ticket là gì?

Standby ticket (ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé chờ chỗ
Ví dụ:
Standby Ticket - "With a standby ticket, you wait for an available seat on the next flight." - "Với vé chờ, bạn sẽ chờ một chỗ ngồi trống trên chuyến bay tiếp theo."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến