You are here
Standby ticket là gì?
Standby ticket (ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé chờ chỗ
Dịch nghĩa: Vé chờ chỗ
Ví dụ:
Standby Ticket - "With a standby ticket, you wait for an available seat on the next flight." - "Với vé chờ, bạn sẽ chờ một chỗ ngồi trống trên chuyến bay tiếp theo."
Tag: