You are here
starvation là gì?
starvation (stɑːˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự đói
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đói
Danh từ
Ví dụ:
"The country faced starvation due to the prolonged drought
Quốc gia phải đối mặt với nạn đói do hạn hán kéo dài. "
Quốc gia phải đối mặt với nạn đói do hạn hán kéo dài. "