You are here
step out là gì?
step out (stɛp aʊt)
Dịch nghĩa: bước ra
Động từ
Dịch nghĩa: bước ra
Động từ
Ví dụ:
"She decided to step out of her comfort zone and try new things
Cô ấy quyết định ra khỏi vùng an toàn của mình và thử những điều mới. "
Cô ấy quyết định ra khỏi vùng an toàn của mình và thử những điều mới. "