You are here
stick out là gì?
stick out (stɪk aʊt)
Dịch nghĩa: thè ra
Động từ
Dịch nghĩa: thè ra
Động từ
Ví dụ:
"The sign seemed to stick out among the other advertisements
Biển hiệu dường như nổi bật giữa các quảng cáo khác. "
"The sign seemed to stick out among the other advertisements
Biển hiệu dường như nổi bật giữa các quảng cáo khác. "