You are here

Sticky notes là gì?

Sticky notes (ˈstɪki nəʊts)
Dịch nghĩa: Giấy ghi nhớ
Ví dụ:
Sticky notes are small pieces of paper with an adhesive strip on the back for leaving temporary notes. - Giấy nhớ dính là các mảnh giấy nhỏ có một lớp keo ở mặt sau để viết ghi chú tạm thời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến