You are here
stimulate là gì?
stimulate (ˈstɪmjəleɪt)
Dịch nghĩa: khích động
Động từ
Dịch nghĩa: khích động
Động từ
Ví dụ:
"The coach's speech helped stimulate the team’s enthusiasm
Bài phát biểu của huấn luyện viên đã giúp kích thích sự nhiệt tình của đội. "
Bài phát biểu của huấn luyện viên đã giúp kích thích sự nhiệt tình của đội. "