You are here
stinky là gì?
stinky (ˈstɪŋki)
Dịch nghĩa: bốc mùi thối
Tính từ
Dịch nghĩa: bốc mùi thối
Tính từ
Ví dụ:
"The old socks were stinky and needed to be washed immediately
Những đôi tất cũ có mùi hôi và cần phải được giặt ngay lập tức. "
Những đôi tất cũ có mùi hôi và cần phải được giặt ngay lập tức. "