You are here
stipulation là gì?
stipulation (ˌstɪpjəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự quy định
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quy định
Danh từ
Ví dụ:
"The stipulation in the agreement was non-negotiable
Điều khoản trong hợp đồng là không thể thương lượng. "
Điều khoản trong hợp đồng là không thể thương lượng. "