You are here
stock là gì?
stock (stɒk)
Dịch nghĩa: Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
Dịch nghĩa: Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
Ví dụ:
Stock: The store has a large stock of electronics for sale. - Cửa hàng có một lượng lớn hàng tồn kho thiết bị điện tử để bán.