You are here
stock exchange là gì?
stock exchange (stɒk ɪksˈʧeɪnʤ)
Dịch nghĩa: giao dịch chứng khoán
Danh từ
Dịch nghĩa: giao dịch chứng khoán
Danh từ
Ví dụ:
"The company is listed on the stock exchange
Công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. "
Công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. "