You are here
stock market là gì?
stock market (stɒk ˈmɑːkɪt)
Dịch nghĩa: thị trường chứng khoán
Danh từ
Dịch nghĩa: thị trường chứng khoán
Danh từ
Ví dụ:
"He invests in the stock market to build his wealth
Anh ấy đầu tư vào thị trường chứng khoán để gia tăng tài sản. "
"He invests in the stock market to build his wealth
Anh ấy đầu tư vào thị trường chứng khoán để gia tăng tài sản. "