You are here
stocks là gì?
stocks (stɒks)
Dịch nghĩa: cổ phần
số nhiều
Dịch nghĩa: cổ phần
số nhiều
Ví dụ:
"The stocks on the farm include a variety of livestock
Các loại gia súc trên trang trại bao gồm nhiều loài khác nhau. "
Các loại gia súc trên trang trại bao gồm nhiều loài khác nhau. "