You are here
stop message là gì?
stop message (stɒp ˈmɛsɪʤ)
Dịch nghĩa: Thông báo dừng
Dịch nghĩa: Thông báo dừng
Ví dụ:
Stop Message: The stop message was issued once the fire was fully extinguished and no further action was needed. - Thông điệp dừng đã được phát hành khi đám cháy đã được dập tắt hoàn toàn và không cần hành động thêm.