You are here
storage là gì?
storage (ˈstɔːrɪʤ)
Dịch nghĩa: Kho dự trữ dầu
Dịch nghĩa: Kho dự trữ dầu
Ví dụ:
Storage: They built a new storage facility to keep the inventory safe. - Họ đã xây dựng một cơ sở lưu trữ mới để giữ hàng tồn kho an toàn.