You are here
storekeeper là gì?
storekeeper (ˈstɔːˌkiːpə)
Dịch nghĩa: người bán hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: người bán hàng
Danh từ
Ví dụ:
"The storekeeper is responsible for managing inventory
Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho. "
Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho. "