You are here

stork là gì?

stork (stɔːk)
Dịch nghĩa: con cò
Danh từ

Stork là từ chỉ con cò trong tiếng Việt. Đây là một loài chim lớn thuộc họ Ciconiidae, có đôi chân dài, cổ dài và lông thường có màu trắng và đen hoặc màu sáng khác. Cò thường sống ở các vùng đất ngập nước, đầm lầy và ven các con sông.

Stork
Stork

Đặc điểm:

  • Hình dáng: Cò có đôi chân dài và mảnh, cổ dài và một chiếc mỏ dài, thẳng.
  • Môi trường sống: Chúng thường sống ở các khu vực gần nước như đầm lầy, sông, hồ, và các cánh đồng.
  • Chế độ ăn: Cò ăn chủ yếu là các loài động vật nhỏ như cá, ếch, côn trùng và động vật không xương sống.
Ví dụ:
"The stork is known for its long legs and beak
Con hạc nổi tiếng với đôi chân và mỏ dài. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến