You are here
street vendor là gì?
street vendor (striːt ˈvɛndɔː)
Dịch nghĩa: bán rong
Danh từ
Dịch nghĩa: bán rong
Danh từ
Ví dụ:
"The street vendor sold delicious snacks
Người bán hàng rong trên phố bán các món ăn ngon. "
Người bán hàng rong trên phố bán các món ăn ngon. "