You are here
strength là gì?
strength (strɛŋθ)
Dịch nghĩa: sức mạnh
Danh từ
Dịch nghĩa: sức mạnh
Danh từ
Ví dụ:
"The team needed to improve their strength in the final quarter
Đội cần cải thiện sức mạnh của mình trong quý cuối cùng. "
Đội cần cải thiện sức mạnh của mình trong quý cuối cùng. "