Stress relief (strɛs rɪˈliːf)
Dịch nghĩa: Giải tỏa căng thẳng
Ví dụ:
Stress relief techniques such as massage and meditation can help improve overall well-being. - Các kỹ thuật giảm căng thẳng như massage và thiền có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.