You are here
stretch là gì?
stretch (strɛʧ)
Dịch nghĩa: xòe
Danh từ
Dịch nghĩa: xòe
Danh từ
Ví dụ:
"He needs to stretch his legs after sitting for hours
Anh ấy cần duỗi chân sau khi ngồi hàng giờ. "
Anh ấy cần duỗi chân sau khi ngồi hàng giờ. "