You are here
stride là gì?
stride (straɪd)
Dịch nghĩa: bước chân
Danh từ
Dịch nghĩa: bước chân
Danh từ
Ví dụ:
"He took a confident stride towards the podium
Anh ấy bước tới bục phát biểu với sự tự tin. "
Anh ấy bước tới bục phát biểu với sự tự tin. "