You are here
strident là gì?
strident (ˈstraɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: the thé
Tính từ
Dịch nghĩa: the thé
Tính từ
Ví dụ:
"The strident sound of the alarm startled everyone
Tiếng chuông báo động chói tai khiến mọi người giật mình. "
Tiếng chuông báo động chói tai khiến mọi người giật mình. "