You are here
strut là gì?
strut (strʌt)
Dịch nghĩa: khệnh khạng
Danh từ
Dịch nghĩa: khệnh khạng
Danh từ
Ví dụ:
"He walked with a confident strut down the street
Anh ấy bước đi tự tin trên đường phố. "
Anh ấy bước đi tự tin trên đường phố. "