You are here
Stuff là gì?
Stuff (stʌf)
Dịch nghĩa: nhồi (nhân bánh…)
Dịch nghĩa: nhồi (nhân bánh…)
Ví dụ:
Stuff: Stuff the turkey with herbs and spices before roasting. - Nhồi gia vị và thảo mộc vào gà tây trước khi nướng.
Tag: