You are here
stuffy là gì?
stuffy (ˈstʌfi)
Dịch nghĩa: ngột ngạt
Tính từ
Dịch nghĩa: ngột ngạt
Tính từ
Ví dụ:
"The room was too stuffy to stay in for long
Căn phòng quá ngột ngạt để ở lại lâu. "
Căn phòng quá ngột ngạt để ở lại lâu. "