You are here
subacute là gì?
subacute (subacute)
Dịch nghĩa: bán cấp
Tính từ
Dịch nghĩa: bán cấp
Tính từ
Ví dụ:
"The patient was diagnosed with a subacute form of the disease
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một dạng bán cấp của bệnh. "
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một dạng bán cấp của bệnh. "