You are here
subdivision là gì?
subdivision (ˈsʌbdɪˌvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: sự chia nhỏ ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chia nhỏ ra
Danh từ
Ví dụ:
"The company underwent a major subdivision to improve efficiency
Công ty đã trải qua một cuộc phân chia lớn để cải thiện hiệu quả. "
Công ty đã trải qua một cuộc phân chia lớn để cải thiện hiệu quả. "