You are here
sublet là gì?
sublet (ˌsʌbˈlɛt)
Dịch nghĩa: cho thuê lại
Động từ
Dịch nghĩa: cho thuê lại
Động từ
Ví dụ:
"They decided to sublet the apartment while they were traveling abroad
Họ quyết định cho thuê lại căn hộ khi đang du lịch nước ngoài. "
Họ quyết định cho thuê lại căn hộ khi đang du lịch nước ngoài. "